Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 29 17 25 54 96
31 19 13 13 50 76
- Honka - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

34/76(44.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/63(39.7%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/35(28.6%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/20(80.0%)
49
Tranh bóng bật bảng
38
15
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/10(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gonzalvez D.
    Gonzalvez D.
    25
    9/14
    1/2
  • Millner S.
    Millner S.
    15
    4/8
    5/6
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    12
    5
    7
  • Laavainen A.
    Laavainen A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    6
    0
    34
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    6
    5
    22

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-19 1-7 3-5 7 6 2 +25 18
25 9-14 6-7 1-2 4 0 2 +19 25
30 7-17 1-3 4-5 12 1 2 +18 19
26 5-13 1-4 8-12 11 6 1 +24 19
16 1-2 0-1 0-0 3 0 2 +10 2
22 1-4 0-1 0-0 0 0 2 +11 2
20 2-4 2-4 0-0 2 0 3 +4 6
12 1-3 0-0 1-1 1 0 3 +1 3
7 1-1 0-0 0-0 2 0 3 -12 2
3 0-1 0-1 0-0 0 2 0 0 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-8 1-2 0-0 5 1 3 -10 7
22 4-11 2-6 3-4 2 6 0 -18 13
24 4-8 2-6 5-6 4 2 2 -6 15
21 3-8 0-3 2-3 1 0 3 -12 8
19 1-3 0-0 3-4 6 1 3 -29 5
22 3-6 1-3 0-0 5 2 5 +5 7
21 2-6 1-5 1-1 2 0 4 -19 6
19 0-1 0-1 2-2 6 6 2 0 2
19 5-12 3-9 0-0 0 1 1 -11 13