Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 23 29 27 42 98
25 24 18 20 49 87
- Kouvot Kouvola - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

33/77(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/68(41.2%)
7/26(26.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
25/27(92.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
37
12
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
7
16
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
4
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    36
    9/20
    13/13
  • King T.
    King T.
    21
    4/15
    10/11
Board
  • Jokela T.
    Jokela T.
    11
    7
    4
  • Brown R.
    Brown R.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    5
    3
    32
  • King T.
    King T.
    5
    3
    35

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-20 5-11 13-13 3 5 2 +15 36
17 5-11 1-3 0-0 6 3 4 -2 11
33 10-20 1-6 5-5 9 1 0 +10 26
32 4-6 0-0 5-5 11 1 0 +13 13
29 2-9 0-5 1-2 5 1 4 +15 5
20 0-1 0-0 0-0 3 0 0 +11 0
18 2-6 0-1 1-2 4 0 1 -1 5
7 1-3 0-0 0-0 1 0 3 -2 2
7 0-1 0-0 0-0 1 1 1 -4 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-15 3-10 10-11 6 5 1 -4 21
34 2-8 0-3 0-0 5 0 2 -5 4
26 2-4 2-4 4-4 5 3 2 -20 10
24 9-17 0-0 2-3 9 2 2 +6 20
19 1-3 0-0 0-0 4 0 1 +3 2
22 5-13 4-8 2-2 4 1 4 -11 16
20 2-4 0-0 3-4 1 3 5 -13 7
10 2-3 1-2 0-0 0 0 4 +3 5
4 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -7 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0