Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 16 23 18 43 84
27 23 22 24 50 96
- Kataja - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

29/71(40.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/71(47.9%)
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/26(19.2%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/29(79.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
41
14
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    29
    11/24
    5/7
  • Hollis C.
    Hollis C.
    18
    5/12
    8/8
Board
  • Polla H.
    Polla H.
    8
    4
    4
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Suokas T.
    Suokas T.
    4
    2
    21
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    8
    3
    29

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-24 2-6 5-7 4 0 4 -22 29
25 2-12 0-6 4-4 2 1 4 -10 8
24 2-4 1-2 0-0 1 2 5 -4 5
24 0-3 0-2 0-0 2 2 1 -11 0
22 3-7 0-0 7-8 8 1 3 -13 13
27 3-8 2-6 1-2 7 0 2 -3 9
21 3-6 1-4 2-2 3 4 2 -2 9
18 5-7 0-1 1-1 5 4 0 +3 11
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-10 1-4 0-0 2 8 3 +21 13
29 4-12 3-8 4-4 3 8 3 +18 15
28 4-9 1-5 5-7 4 0 2 +8 14
21 5-6 0-1 1-4 9 3 3 +19 11
31 5-12 0-3 8-8 8 1 1 +5 18
20 3-10 0-5 0-0 2 2 2 -14 6
17 5-8 0-0 2-2 6 3 2 -8 12
8 0-0 0-0 0-0 4 0 0 -3 0
7 1-2 0-0 1-2 1 0 1 +10 3
3 1-2 0-0 2-2 1 0 0 +4 4