Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 22 22 35 79
20 30 19 25 50 94
- Tampereen Pyrinto - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/66(50.0%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/30(73.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
26
3
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/13(84.6%)
4
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sakota L.
    Sakota L.
    22
    7/14
    4/5
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    30
    12/17
    6/11
Board
  • Pwono H.
    Pwono H.
    7
    6
    1
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    4
    3
    31
  • Torrence S.
    Torrence S.
    12
    2
    30

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 6-10 2-4 0-0 2 2 2 -5 14
31 1-4 0-0 0-0 2 4 4 -10 2
17 2-4 0-2 0-0 3 1 5 -3 4
12 3-5 0-1 0-0 1 4 5 -4 6
33 4-11 1-2 5-6 7 4 2 -27 14
28 7-14 4-8 4-5 6 1 2 -8 22
22 4-11 3-10 0-0 3 3 2 -4 11
11 0-1 0-0 2-4 2 1 2 -3 2
11 0-0 0-0 4-4 2 0 2 -7 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-6 0-1 2-2 2 12 2 +6 6
28 4-7 2-5 4-4 1 2 2 +21 14
29 12-17 0-1 6-11 10 1 3 +15 30
28 4-14 1-6 4-5 3 0 4 +11 13
23 6-11 0-0 0-0 9 7 4 +19 12
21 4-5 2-2 2-4 4 3 1 +12 12
14 0-1 0-1 4-4 4 0 2 -2 4
14 1-4 1-4 0-0 0 1 2 -4 3
8 0-1 0-1 0-0 0 0 2 -3 0