Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 22 16 23 52 91
9 24 21 25 33 79
- Salon Vilpas - Honka

Số liệu đội bóng

34/61(55.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/69(39.1%)
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
15/26(57.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
37
21
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
8
8
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    16
    6/11
    4/5
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    22
    6/15
    8/9
Board
  • Innamaa E.
    Innamaa E.
    7
    7
    0
  • Roberts A.
    Roberts A.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    5
    3
    28
  • Kotti T.
    Kotti T.
    6
    1
    22

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-11 0-2 4-5 1 5 4 +15 16
26 5-11 1-2 1-2 4 3 0 +12 12
28 4-6 0-0 3-6 4 2 0 +4 11
26 6-9 1-3 2-2 6 1 1 +15 15
24 3-5 0-1 1-2 7 3 3 +1 7
24 5-8 3-5 1-3 5 1 2 +5 14
21 4-9 3-5 1-2 3 5 4 +5 12
11 1-1 0-0 1-2 3 1 2 +6 3
6 0-1 0-1 1-2 1 0 0 +1 1
2 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -4 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-15 2-4 8-9 5 3 3 -8 22
18 1-3 1-2 2-2 1 0 3 -8 5
30 4-13 1-6 0-0 7 3 2 -15 9
22 3-12 0-5 0-1 6 1 1 -8 6
22 2-4 1-3 0-0 6 6 1 -6 5
19 1-6 1-3 3-4 2 0 4 +3 6
19 7-9 2-2 2-2 3 1 3 -7 18
13 2-3 0-0 1-2 1 0 0 -4 5
11 1-5 0-2 1-1 1 0 1 -5 3
8 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0