Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 24 20 22 48 90
17 21 20 22 38 80
- UU-Korihait - BC Nokia

Số liệu đội bóng

34/59(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/66(40.9%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
38
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Warner K.
    Warner K.
    21
    8/9
    2/3
  • Davis G.
    Davis G.
    23
    8/17
    6/7
Board
  • Mangum D.
    Mangum D.
    8
    5
    3
  • Davis G.
    Davis G.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    8
    5
    23
  • Ross K.
    Ross K.
    7
    2
    39

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-10 2-6 1-2 3 3 1 +13 11
17 1-4 1-3 1-2 1 3 3 -4 4
35 9-14 0-1 0-2 8 1 3 +12 18
27 8-9 3-4 2-3 6 0 3 -4 21
20 3-5 0-2 0-2 2 2 1 +5 6
23 2-4 0-1 0-0 8 8 0 +19 4
23 2-4 2-4 1-2 1 5 2 +14 7
16 4-6 0-0 9-10 6 2 0 +13 17
7 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -10 2
6 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -8 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-7 2-4 0-0 3 7 0 -12 12
34 8-17 1-3 6-7 10 5 2 +3 23
28 5-11 2-6 8-9 2 1 3 -3 20
26 3-9 3-6 1-1 4 0 3 +9 11
24 3-6 0-0 2-2 4 1 3 +5 8
24 1-5 0-3 0-2 0 3 3 -16 2
13 2-8 0-1 0-0 1 1 4 -18 4
8 0-3 0-2 0-0 0 0 4 -20 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0