Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 28 23 48 99
26 10 20 13 36 69
- Helsinki Seagulls - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

33/71(46.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/72(31.9%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
46
Tranh bóng bật bảng
42
23
Kiến tạo
9
9
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
25
9
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hollis C.
    Hollis C.
    23
    7/14
    3/4
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    14
    4/12
    3/4
Board
  • Hollis C.
    Hollis C.
    12
    8
    4
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    12
    2
    32
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    3
    2
    12

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-7 2-6 2-2 1 12 2 +24 10
23 7-13 2-7 1-1 3 2 1 +16 17
20 3-9 1-3 3-5 6 3 5 +13 10
20 6-12 1-1 2-4 7 3 4 +10 15
30 7-14 3-6 3-4 12 2 2 +21 23
26 4-8 1-4 5-5 5 0 2 +23 14
16 1-2 1-2 0-0 4 1 1 +14 3
13 0-3 0-1 0-0 2 0 3 +15 0
9 1-1 1-1 0-0 2 0 0 +9 3
6 1-2 0-0 2-2 0 0 1 +5 4

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-12 0-3 3-4 9 0 0 -8 14
17 1-5 1-2 0-0 5 1 3 -15 3
12 0-6 0-2 2-2 2 3 2 -9 2
21 1-3 1-3 0-0 1 0 4 -22 3
12 2-7 0-2 3-4 3 1 1 -7 7
21 3-7 1-4 0-0 3 1 2 -13 7
18 2-3 0-0 1-1 7 0 3 -10 5
17 3-9 1-3 2-4 1 2 5 -11 9
16 3-7 2-5 0-0 1 0 1 -15 8
16 0-6 0-3 0-0 2 0 4 -14 0
15 1-4 1-2 2-2 1 1 0 -19 5
6 1-3 0-2 0-0 1 0 0 -7 2