Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 27 26 17 49 92
24 32 25 26 56 107
- Salon Vilpas - BC Nokia

Số liệu đội bóng

32/63(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/76(55.3%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/26(50.0%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
26
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
24
2
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamu A.
    Adamu A.
    26
    9/17
    7/9
  • Ross I.
    Ross I.
    27
    8/17
    5/5
Board
  • Adamu A.
    Adamu A.
    6
    5
    1
  • Davis G.
    Davis G.
    14
    7
    7
Kiến tạo
  • Koivisto M.
    Koivisto M.
    4
    0
    35
  • Ross I.
    Ross I.
    8
    2
    32

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-9 3-7 1-1 1 4 4 -16 10
29 5-11 2-5 0-0 3 2 2 -13 12
28 9-17 1-5 7-9 6 1 3 -7 26
27 4-6 1-1 3-4 5 1 1 -11 12
21 2-3 0-1 1-2 3 1 0 -8 5
23 3-6 2-5 2-2 0 1 2 -6 10
19 5-10 2-5 2-2 1 2 1 -10 14
12 1-1 0-0 1-1 4 2 0 -4 3
2 0-0 0-0 0-0 1 1 0 0 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-18 1-5 0-0 1 4 3 +12 17
32 8-17 6-10 5-5 2 8 4 +20 27
31 5-12 1-1 1-2 14 7 3 +7 12
29 1-4 1-2 2-2 0 2 2 +17 5
27 10-12 1-3 2-4 12 0 2 +14 23
17 4-6 2-4 0-0 2 1 1 -1 10
12 5-6 0-0 0-0 1 1 1 +1 10
12 1-1 1-1 0-0 4 0 2 +5 3