Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
22 26 16 25 8 48 97
29 19 13 28 7 48 96
- Honka - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/84(41.7%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
49
19
Kiến tạo
8
13
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
26
20
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/24(29.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    25
    11/20
    1/2
  • Francis B.
    Francis B.
    28
    8/19
    7/8
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    12
    7
    5
  • Gilder A.
    Gilder A.
    11
    3
    8
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    4
    3
    34
  • Francis B.
    Francis B.
    4
    3
    31

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 1-4 5-7 5 4 1 -6 16
30 2-7 2-6 5-6 3 2 2 -12 11
41 11-20 2-6 1-2 12 2 4 +3 25
30 8-12 2-4 2-4 2 1 3 0 20
9 0-0 0-0 0-0 0 2 0 -11 0
21 4-5 0-0 6-9 3 0 1 +3 14
21 1-7 0-3 0-0 1 2 2 +8 2
17 2-4 1-1 0-0 2 2 3 +11 5
15 1-3 0-0 0-1 2 4 2 +8 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +1 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-19 5-10 7-8 0 4 5 +6 28
28 5-18 1-2 0-0 11 0 3 -9 11
35 10-17 3-8 4-7 5 0 2 +8 27
32 1-4 1-1 2-3 6 1 4 -2 5
32 5-9 0-0 0-0 11 0 5 +6 10
26 4-6 2-4 0-0 6 0 4 +8 10
19 2-7 0-1 1-1 6 1 0 -3 5
10 0-4 0-4 0-0 0 2 2 -8 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0