Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 34 14 46 94
25 16 19 20 41 80
- Tampereen Pyrinto - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

28/70(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/58(36.2%)
15/40(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
23/32(71.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/37(81.1%)
44
Tranh bóng bật bảng
43
22
Kiến tạo
12
4
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
29
6
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Palmi T.
    Palmi T.
    19
    4/10
    7/10
  • Person W.
    Person W.
    32
    10/16
    9/10
Board
  • Palmi T.
    Palmi T.
    9
    8
    1
  • Warner K.
    Warner K.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    7
    1
    23
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    4
    1
    13

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-10 4-7 7-10 9 2 2 +36 19
19 3-6 2-4 0-0 1 2 4 +23 8
37 5-13 2-6 4-6 5 3 4 +27 16
23 2-4 1-2 0-1 2 7 4 +26 5
19 3-7 1-3 2-2 9 1 4 +11 9
23 5-12 4-8 5-6 4 2 3 0 19
18 2-3 0-1 3-4 7 3 2 +6 7
15 1-7 1-7 0-0 1 1 3 -18 3
12 3-8 0-2 2-3 1 1 0 -21 8
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -11 0

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 10-16 3-5 9-10 3 0 3 -24 32
13 0-5 0-3 1-2 3 4 4 -12 1
30 1-11 0-4 5-5 4 1 5 -29 7
28 4-7 2-5 9-10 8 1 1 -7 19
16 1-6 0-1 0-0 3 1 5 -23 2
29 2-4 1-3 2-2 3 2 1 -6 7
26 2-3 2-3 2-4 7 3 4 +16 8
11 0-2 0-1 0-0 2 0 1 +1 0
6 1-4 0-0 2-4 3 0 5 +14 4