Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 13 20 24 37 81
27 25 23 26 52 101
- BC Nokia - Kataja

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/65(58.5%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
32
14
Kiến tạo
24
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
5
17
Phạm lỗi
20
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    16
    6/14
    1/2
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    35
    16/24
    0/1
Board
  • Brown C.
    Brown C.
    4
    2
    2
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    3
    3
    24
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    8
    1
    32

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-14 3-6 1-2 2 2 3 -14 16
24 4-12 3-7 0-0 2 3 1 -12 11
23 2-7 1-5 5-7 0 1 1 -9 10
25 1-4 0-1 2-2 4 3 2 -5 4
19 2-6 1-3 0-0 2 1 3 -8 5
14 2-7 1-5 0-0 2 0 2 -21 5
13 3-6 0-0 1-2 1 0 3 -17 7
4 0-1 0-0 0-0 1 1 1 -2 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 16-24 5-10 0-1 8 7 2 +24 35
32 3-5 1-3 0-0 3 8 3 +14 7
30 9-17 2-6 7-7 4 4 3 +15 27
31 6-9 0-0 6-10 8 3 3 +14 18
19 2-5 2-4 0-0 5 0 3 +17 6
31 1-3 1-2 0-0 4 1 1 +18 3
10 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -1 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0