Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 18 24 18 34 76
26 20 10 14 46 70
- Bisons Loimaa - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

35/67(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/55(41.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
31
22
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
15
11
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    18
    9/18
    0/0
  • Comithier A.
    Comithier A.
    17
    6/11
    4/4
Board
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    9
    5
    4
  • Comithier A.
    Comithier A.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    8
    1
    32
  • King T.
    King T.
    6
    3
    35

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-13 0-1 0-0 3 8 1 +19 14
29 6-11 1-2 2-2 2 6 1 +9 15
37 9-18 0-0 0-0 7 4 3 +2 18
29 6-9 0-0 3-5 9 2 3 +26 15
22 2-3 0-0 0-0 2 0 1 +20 4
18 2-7 1-2 0-1 4 1 2 -20 5
16 2-4 1-2 0-0 1 0 1 -10 5
11 0-1 0-1 0-0 4 1 3 -13 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-11 1-3 4-4 7 1 3 -5 17
35 4-10 4-8 2-2 4 6 2 -16 14
28 1-8 1-5 2-2 0 4 1 -9 5
30 2-7 0-1 3-3 4 4 0 -10 7
27 4-7 2-5 0-0 2 0 5 +4 10
26 4-10 2-6 1-0 6 1 3 0 11
11 1-5 1-5 0-1 1 0 1 -6 3
5 1-1 1-1 0-0 3 0 0 +12 3