Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 17 27 21 36 84
12 19 15 18 31 64
- UU-Korihait - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

28/66(42.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/66(36.4%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
43
15
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
6
6
Chắn bóng trên không
6
20
Phạm lỗi
27
10
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    31
    9/14
    10/11
  • Kokko T.
    Kokko T.
    12
    4/12
    2/2
Board
  • Jackson J.
    Jackson J.
    10
    10
    0
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Warner K.
    Warner K.
    4
    1
    29
  • Torrence S.
    Torrence S.
    3
    3
    23

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 9-14 3-5 10-11 2 1 2 +17 31
16 2-7 0-2 1-2 7 2 1 +7 5
30 4-9 2-5 3-3 3 1 3 +19 13
29 5-13 0-6 0-1 6 4 3 +16 10
25 0-5 0-2 0-0 2 2 2 +20 0
26 5-10 2-5 3-4 10 4 2 +7 15
23 0-3 0-3 2-2 1 1 2 +13 2
10 2-4 0-0 2-4 2 0 3 0 6
9 1-2 0-1 0-0 1 0 2 +1 2

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-12 2-7 2-2 3 2 2 -14 12
23 4-7 0-1 1-2 4 3 5 -3 9
30 5-11 0-0 0-0 8 3 2 -18 10
26 1-7 0-1 0-0 10 0 4 -17 2
18 2-9 1-4 2-2 2 1 3 -19 7
24 3-8 2-6 0-0 6 3 4 -10 8
20 2-3 1-2 2-2 1 1 3 -3 7
19 3-8 2-6 0-0 1 0 3 -8 8
8 0-2 0-1 1-2 0 0 1 -6 1
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0