Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 27 25 15 51 91
23 21 28 25 44 97
- Kataja - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

34/68(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/66(50.0%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
33
23
Kiến tạo
23
5
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    22
    5/13
    9/13
  • Sakota L.
    Sakota L.
    30
    9/15
    8/8
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    8
    5
    3
  • Sakota L.
    Sakota L.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    4
    35
  • Sakota L.
    Sakota L.
    5
    1
    28

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-13 3-6 9-13 7 7 4 +1 22
35 7-12 1-3 0-0 5 3 3 -2 15
30 2-8 0-4 0-0 1 6 5 -14 4
30 7-13 2-6 3-4 2 3 1 -9 19
22 4-8 0-0 0-0 8 2 4 +6 8
32 6-11 1-3 1-2 7 1 3 -13 14
12 3-4 2-3 1-1 0 1 2 +1 9

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 2-4 3-4 5 3 0 -8 9
13 2-9 2-5 0-0 0 0 1 -11 6
29 3-6 0-1 2-3 3 4 4 +1 8
25 2-8 0-4 0-0 5 4 3 -3 4
18 3-5 0-1 4-5 2 2 1 -8 10
28 9-15 4-8 8-8 6 5 4 +14 30
26 8-9 0-0 2-2 3 4 2 +22 18
18 1-3 0-1 0-0 2 1 3 +9 2
16 3-4 2-3 2-2 1 0 3 +16 10
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0