Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 31 17 43 91
25 18 18 24 43 85
- Karhu Basket - BC Nokia

Số liệu đội bóng

34/62(54.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/70(47.1%)
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
14
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    27
    10/17
    4/4
  • Davis G.
    Davis G.
    20
    8/17
    3/4
Board
  • Luukkonen E.
    Luukkonen E.
    10
    6
    4
  • Davis G.
    Davis G.
    18
    17
    1
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    5
    2
    30
  • Ross K.
    Ross K.
    7
    0
    29

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 10-17 3-5 4-4 3 5 1 +16 27
26 6-12 1-2 2-3 6 1 1 +18 15
20 4-7 3-5 0-0 3 0 4 +16 11
20 0-2 0-0 1-2 1 1 3 +3 1
15 1-1 0-0 0-3 1 0 3 +1 2
24 5-6 2-2 0-4 10 2 3 +5 12
22 6-11 2-4 0-2 3 2 0 -13 14
19 1-3 0-2 0-0 5 1 2 -10 2
10 1-2 1-1 4-4 1 0 0 +4 7
9 0-3 0-1 0-0 0 2 1 -10 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-11 1-2 0-0 2 7 4 +5 9
27 7-14 3-8 2-4 2 0 4 -3 19
22 1-3 0-1 0-0 1 1 5 -4 2
36 8-17 1-4 3-4 18 4 3 -9 20
28 5-9 1-2 2-2 9 2 1 0 13
26 4-9 3-7 0-0 0 1 3 +1 11
11 2-3 0-0 0-1 1 0 1 -6 4
10 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -13 0
6 2-2 2-2 1-2 0 0 0 -1 7