Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 26 22 23 54 99
27 29 19 27 56 102
- Salon Vilpas - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

38/83(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/70(51.4%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/19(52.6%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
46
Tranh bóng bật bảng
34
16
Kiến tạo
20
3
Cướp bóng
9
8
Chắn bóng trên không
7
20
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
4
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adler S.
    Adler S.
    26
    8/16
    4/4
  • Olison T.
    Olison T.
    28
    10/17
    6/7
Board
  • Payne O.
    Payne O.
    19
    11
    8
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    1
    33
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    8
    0
    34

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-17 2-6 1-2 1 8 2 -1 17
27 8-15 3-5 2-2 3 1 5 +7 21
23 2-7 1-5 1-2 2 1 3 -13 6
26 7-9 0-1 2-2 19 0 2 +5 16
24 4-10 0-2 1-1 4 1 0 -19 9
23 8-16 6-9 4-4 3 4 3 +7 26
23 2-7 0-3 0-0 2 1 5 +3 4
13 0-2 0-0 0-0 9 0 0 -8 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +6 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-17 3-4 2-2 3 8 2 -1 17
30 5-6 2-3 5-6 4 2 3 -8 17
27 10-17 2-3 6-7 3 2 2 +19 28
25 1-4 1-2 2-2 7 3 2 +16 5
32 6-9 0-0 0-1 7 2 1 +12 12
24 5-9 0-1 2-2 2 1 3 -3 12
17 2-4 2-3 0-0 1 1 3 -11 6
6 1-3 0-2 2-2 1 1 0 -8 4