Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 21 31 40 92
29 26 23 18 55 96
- KTP Kotka Basket - Honka

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/64(57.8%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/17(52.9%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/23(56.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
36
14
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    26
    9/16
    7/7
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    25
    10/16
    4/6
Board
  • Comithier A.
    Comithier A.
    7
    6
    1
  • Roberts A.
    Roberts A.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • King T.
    King T.
    3
    6
    32
  • Kotti T.
    Kotti T.
    4
    1
    23

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-12 5-7 4-6 2 3 2 -7 21
26 2-7 2-4 0-0 2 2 4 -15 6
22 3-5 2-4 5-7 4 1 4 -17 13
24 3-7 0-0 2-2 5 3 4 -10 8
21 2-7 1-1 2-4 2 1 2 +2 7
34 9-16 1-3 7-7 7 2 1 +1 26
19 2-5 1-3 1-1 1 1 0 +9 6
14 2-2 1-1 0-0 2 1 2 +17 5
6 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 10-16 1-1 4-6 2 3 1 -7 25
21 5-8 2-4 0-1 5 2 3 -4 12
27 6-13 0-2 3-4 10 3 2 +11 15
27 6-7 3-4 4-6 2 0 3 +8 19
23 3-3 2-2 0-0 4 4 3 -5 8
20 4-7 1-1 0-0 2 3 3 +12 9
19 2-4 0-2 1-2 3 0 0 +3 5
14 1-4 0-1 0-0 2 2 4 -10 2
10 0-1 0-0 1-2 1 1 1 +11 1
6 0-1 0-0 0-2 1 0 1 +1 0