Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 20 19 22 46 87
21 22 29 34 43 106
- Kouvot Kouvola - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

31/77(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/86(50.0%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/32(40.6%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
46
12
Kiến tạo
27
7
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
14
17
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/27(51.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gipson T.
    Gipson T.
    17
    6/11
    4/5
  • Hollis C.
    Hollis C.
    30
    13/19
    2/4
Board
  • Hart H.
    Hart H.
    10
    8
    2
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Boyd H.
    Boyd H.
    4
    5
    18
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    8
    1
    26

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-7 0-4 0-0 4 2 1 -22 2
24 6-11 1-3 4-5 5 1 1 -17 17
21 6-16 2-6 2-2 2 1 1 -8 16
26 2-7 1-2 6-7 4 2 0 -5 11
24 6-12 2-6 1-2 10 0 0 -20 15
20 0-4 0-0 0-0 2 0 1 -21 0
18 3-9 3-7 0-0 1 4 2 -11 9
15 4-6 0-0 1-1 5 1 2 -2 9
14 3-4 2-3 0-0 3 0 2 -1 8
7 0-1 0-1 0-0 2 1 0 +12 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-12 0-2 0-0 9 4 3 +6 6
26 2-7 2-5 2-2 4 8 1 +5 8
22 1-7 0-6 0-0 1 2 0 +4 2
31 13-19 2-3 2-4 9 4 3 +27 30
16 7-12 1-1 0-0 7 2 4 -2 15
23 10-15 4-8 3-3 5 4 1 +31 27
22 2-5 1-3 0-0 5 0 0 +25 5
13 2-3 1-2 0-0 0 1 1 +3 5
9 1-3 1-1 0-0 2 2 1 +1 3
4 2-3 1-1 0-1 1 0 0 -5 5