Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 19 25 24 46 95
24 20 9 19 44 72
- UU-Korihait - Kataja

Số liệu đội bóng

35/73(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
48
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Person W.
    Person W.
    20
    7/14
    3/4
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    18
    6/11
    3/4
Board
  • Mangum D.
    Mangum D.
    8
    6
    2
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    5
    0
    20
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    4
    0
    31

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-14 3-6 3-4 1 0 3 +12 20
20 5-11 2-5 1-1 5 5 1 +8 13
30 8-12 2-4 2-2 8 3 3 +25 20
29 4-14 1-7 4-5 6 2 1 +17 13
28 4-5 0-1 0-0 5 4 3 +26 8
27 4-7 1-4 1-1 6 4 2 +11 10
24 2-6 2-5 2-2 5 2 3 +19 8
9 1-4 0-0 0-0 5 1 4 +2 2
3 0-0 0-0 1-2 1 0 0 -5 1

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-11 3-6 3-4 10 4 1 -24 18
30 4-13 1-4 3-6 2 3 5 -20 12
27 0-5 0-4 0-0 1 4 4 -20 0
30 3-6 0-2 3-5 3 2 3 -21 9
28 7-11 0-1 2-3 3 3 2 -10 16
24 2-7 0-3 3-4 6 1 0 -12 7
15 2-6 1-4 0-0 0 0 2 -4 5
6 1-4 1-2 0-0 2 0 1 -6 3
5 0-1 0-0 1-2 1 0 1 +2 1