Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
8 16 29 20 24 73
30 14 18 16 44 78
- Karhu Basket - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

24/64(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/56(48.2%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
40
8
Kiến tạo
13
16
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
24
11
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
0
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    13
    5/12
    2/3
  • Palmi T.
    Palmi T.
    32
    12/22
    2/3
Board
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    12
    11
    1
  • Giles J.
    Giles J.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    3
    1
    19
  • Williams K.
    Williams K.
    5
    3
    27

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-11 0-3 4-6 3 0 3 -5 10
23 1-3 0-0 0-0 3 1 2 +7 2
19 2-3 2-3 4-6 2 3 4 +7 10
27 5-12 1-4 2-3 12 1 3 +6 13
26 4-10 3-6 0-0 4 2 3 -8 11
20 2-8 0-3 2-2 2 1 3 -12 6
17 3-7 1-5 0-0 1 0 0 +3 7
16 4-4 0-0 3-4 3 0 2 -10 11
12 0-4 0-3 1-2 1 0 2 -10 1
10 0-2 0-2 2-2 0 0 0 -3 2

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 12-22 6-14 2-3 5 0 4 +2 32
22 0-3 0-2 0-0 0 2 3 +10 0
34 2-5 1-2 0-0 9 1 2 -7 5
26 3-5 2-3 2-4 7 3 4 +10 10
23 2-4 0-0 0-0 4 0 4 -1 4
27 2-6 1-3 2-4 7 5 1 +7 7
20 5-7 0-0 7-10 2 0 3 +6 17
14 1-4 1-3 0-0 4 2 3 -2 3