Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 22 17 23 41 81
20 28 28 22 48 98
- Tampereen Pyrinto - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

27/70(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/65(56.9%)
10/36(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/25(48.0%)
17/21(81.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
6
21
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Palmi T.
    Palmi T.
    17
    6/15
    3/3
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    21
    8/14
    1/3
Board
  • Pwono H.
    Pwono H.
    8
    7
    1
  • Marshall J.
    Marshall J.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Pwono H.
    Pwono H.
    5
    1
    22
  • Koivisto M.
    Koivisto M.
    5
    0
    21

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-15 2-9 3-3 7 1 1 -13 17
12 0-2 0-1 0-0 1 1 3 -1 0
26 3-5 1-3 4-4 1 1 2 -21 11
24 3-5 0-2 2-4 2 3 3 -2 8
22 2-9 1-4 1-2 8 5 0 -8 6
19 6-10 2-4 2-2 3 3 4 -28 16
18 3-7 2-5 2-2 5 2 2 +2 10
10 0-3 0-1 0-0 1 1 2 -1 0
10 0-1 0-0 1-2 1 0 1 -10 1
9 3-8 1-3 0-0 0 2 1 +3 7
9 0-3 0-2 2-2 2 0 2 -10 2
4 1-2 1-2 0-0 0 0 0 +4 3

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-14 4-6 1-3 5 4 3 0 21
22 5-10 2-5 0-0 10 3 4 +25 12
22 6-11 2-4 2-4 2 2 1 -6 16
21 3-5 0-1 0-0 2 5 2 +21 6
22 7-8 0-0 4-4 5 2 2 +18 18
20 1-4 1-2 0-2 4 2 1 -5 3
19 4-5 2-3 1-1 2 3 2 +19 11
18 2-6 1-4 4-5 0 3 5 +16 9
17 1-2 0-0 0-0 1 0 3 -1 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -2 0