Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 21 14 43 78
23 18 24 20 41 85
- Bisons Loimaa - Kataja

Số liệu đội bóng

33/74(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
21
Kiến tạo
15
11
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
7
22
Phạm lỗi
16
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wood J.
    Wood J.
    27
    11/20
    3/4
  • Curry K.
    Curry K.
    32
    12/19
    5/6
Board
  • Wood J.
    Wood J.
    13
    10
    3
  • Polla H.
    Polla H.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Torrence S.
    Torrence S.
    10
    1
    33
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    6
    1
    28

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-10 1-3 0-0 5 10 3 0 11
14 0-4 0-3 0-0 3 0 4 -9 0
39 11-20 2-3 3-4 13 3 1 -5 27
29 11-18 2-6 0-0 5 1 4 -5 24
22 0-3 0-3 0-0 3 3 4 +2 0
22 3-10 1-6 0-0 1 1 2 -7 7
20 2-6 1-3 2-2 3 2 3 -2 7
17 1-3 0-0 0-0 1 1 1 -9 2

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 12-19 3-7 5-6 7 2 2 +14 32
28 2-8 1-4 2-2 7 6 3 -1 7
27 0-2 0-0 0-0 2 3 2 +1 0
29 0-3 0-1 0-0 3 1 2 +6 0
27 9-13 0-1 3-3 8 1 2 +7 21
22 5-10 3-7 2-2 7 1 1 +8 15
14 3-6 0-0 2-3 1 0 3 0 8
14 0-2 0-1 2-3 1 1 1 +3 2
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0