Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 26 24 19 46 89
24 25 18 24 49 91
- UU-Korihait - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

33/59(55.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/67(47.8%)
11/24(45.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/28(60.7%)
34
Tranh bóng bật bảng
33
14
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
16
4
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    21
    8/14
    1/1
  • Millner S.
    Millner S.
    18
    6/9
    3/5
Board
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    7
    7
    0
  • Millner S.
    Millner S.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    4
    1
    31
  • Toussaint J.
    Toussaint J.
    6
    3
    28

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-16 1-7 7-8 2 3 4 -12 20
31 8-14 4-6 1-1 7 4 3 +10 21
37 7-9 1-2 3-4 6 1 3 0 18
32 8-12 3-6 1-1 6 3 3 +2 20
30 0-4 0-1 0-0 3 2 3 -3 0
19 3-4 2-2 0-0 2 0 2 -1 8
9 0-0 0-0 0-2 0 1 4 +1 0
6 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -4 2

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-14 1-10 0-0 4 6 0 -6 9
26 6-9 2-4 3-4 5 1 2 +4 17
24 4-9 0-0 2-2 3 6 2 -6 10
24 6-14 0-4 3-6 4 2 2 +10 15
21 3-7 3-7 2-2 2 0 3 -6 11
25 6-9 3-4 3-5 7 2 1 +10 18
22 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -12 0
14 0-1 0-0 3-8 3 0 4 +8 3
11 3-4 1-1 1-1 0 2 3 +8 8