Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 25 23 26 50 99
32 21 12 23 53 88
- Helsinki Seagulls - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

29/55(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/77(41.6%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/40(32.5%)
29/36(80.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
33
27
Kiến tạo
16
4
Cướp bóng
7
11
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Olison T.
    Olison T.
    22
    7/14
    3/4
  • Comithier A.
    Comithier A.
    19
    7/14
    3/4
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    7
    6
    1
  • Lufile M.
    Lufile M.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    10
    3
    32
  • Eady T.
    Eady T.
    5
    0
    33

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-9 2-4 3-5 5 10 1 +4 15
32 7-14 5-7 3-4 3 2 0 +14 22
31 3-6 1-3 4-6 3 1 2 +6 11
20 4-8 1-2 5-6 6 3 4 +11 14
25 4-7 1-2 5-6 7 4 3 +15 14
26 5-6 1-2 9-9 3 1 3 +2 20
17 1-5 1-3 0-0 3 4 2 +10 3
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -2 0
5 0-0 0-0 0-0 1 2 0 -5 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-14 2-5 3-4 5 1 1 +1 19
33 3-5 0-2 0-0 5 5 3 -9 6
30 5-13 5-11 0-0 1 2 2 -11 15
28 4-6 2-3 0-0 2 2 3 -10 10
23 5-15 0-4 2-2 6 2 4 -20 12
20 3-9 3-8 0-0 3 1 2 -12 9
15 2-5 1-1 6-6 5 3 4 0 11
14 3-10 0-6 0-0 0 0 4 +6 6