Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 17 22 12 38 72
23 20 16 21 43 80
- BC Nokia - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

25/70(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
11/36(30.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/23(82.6%)
49
Tranh bóng bật bảng
32
20
Kiến tạo
12
4
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
3
26
Phạm lỗi
17
18
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/25(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Green X.
    Green X.
    16
    4/10
    5/6
  • Gipson T.
    Gipson T.
    23
    7/13
    7/8
Board
  • Brown C.
    Brown C.
    11
    6
    5
  • Muhonen E.
    Muhonen E.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    7
    3
    37
  • Jackson J.
    Jackson J.
    3
    2
    23

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-13 1-2 0-0 6 7 1 -9 9
21 3-6 2-3 0-0 3 2 2 -3 8
30 2-7 0-2 3-4 11 5 5 +1 7
29 4-10 0-3 5-6 9 1 1 -6 16
18 0-7 0-6 0-0 5 1 2 -1 0
26 5-12 3-9 0-0 2 1 3 -9 13
20 4-13 3-10 3-4 1 3 3 -7 14
8 1-1 0-0 0-0 2 0 5 -7 2
6 1-1 1-1 0-0 1 0 4 +1 3

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-13 2-4 7-8 5 2 3 +3 23
24 3-8 1-5 3-4 3 1 3 -1 10
18 1-4 1-2 0-0 0 0 2 -1 3
33 7-14 3-6 2-2 3 1 3 +10 19
24 1-3 0-0 0-0 3 2 3 0 2
25 2-5 0-0 4-5 6 2 1 +9 8
23 4-9 2-3 3-4 4 3 0 +6 13
13 0-1 0-0 0-0 5 0 2 +5 0
10 1-4 0-3 0-0 0 1 0 +9 2