Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 19 23 40 82
13 26 14 24 39 77
- KTP Kotka Basket - BC Nokia

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/62(46.8%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/25(32.0%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
12
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
0
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
12
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    23
    9/14
    3/3
  • Ross I.
    Ross I.
    20
    6/15
    4/4
Board
  • Lufile M.
    Lufile M.
    13
    10
    3
  • Brown C.
    Brown C.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • King T.
    King T.
    4
    3
    33
  • Ross I.
    Ross I.
    5
    2
    24

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-14 2-3 3-3 6 0 0 +11 23
33 6-10 2-3 0-3 1 2 3 +7 14
33 4-12 2-7 2-3 2 4 2 -2 12
23 2-6 0-3 0-0 4 1 5 +19 4
25 4-10 0-1 2-2 13 2 2 +14 10
16 2-7 2-5 0-1 1 1 2 -12 6
16 1-1 1-1 3-4 0 0 3 -1 6
14 1-3 1-2 1-2 4 2 1 -10 4
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-13 0-3 0-1 0 1 3 -5 16
28 3-6 1-3 0-0 0 1 4 +6 7
33 4-9 1-3 0-0 9 0 1 -3 9
25 4-10 1-4 0-1 8 0 4 0 9
18 2-5 1-4 2-2 3 1 2 -7 7
24 6-15 4-8 4-4 7 5 3 -1 20
21 1-3 0-0 5-7 4 0 2 -7 7
10 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0