Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 27 18 22 38 78
25 21 28 27 46 101
- Karhu Basket - Kataja

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/62(53.2%)
10/34(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/38(50.0%)
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
30
Tranh bóng bật bảng
43
11
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Millner S.
    Millner S.
    19
    5/11
    6/6
  • Curry K.
    Curry K.
    25
    9/14
    3/5
Board
  • Millner S.
    Millner S.
    5
    3
    2
  • Polla H.
    Polla H.
    10
    4
    6
Kiến tạo
  • Salmi J.
    Salmi J.
    3
    2
    20
  • Curry K.
    Curry K.
    7
    2
    29

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-15 1-6 0-0 3 2 0 -26 11
18 5-10 3-8 2-2 2 1 4 -25 15
17 0-3 0-3 1-2 1 2 3 -20 1
22 3-7 0-3 2-6 3 2 2 -13 8
17 1-3 0-0 3-4 4 0 5 -27 5
23 5-11 3-6 6-6 5 1 1 -6 19
20 3-6 1-3 0-3 1 3 3 +2 7
19 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -1 3
18 3-6 1-2 0-0 0 0 0 -16 7
15 1-2 0-0 0-0 3 0 1 +13 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +4 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-14 4-6 3-5 4 7 3 +7 25
27 4-7 4-7 0-0 3 2 3 +14 12
25 3-9 3-9 2-2 4 3 3 +17 11
24 2-5 1-3 0-2 6 3 2 +18 5
18 4-7 0-0 6-7 10 0 3 +15 14
23 3-5 0-0 0-0 5 2 0 +9 6
22 2-7 1-6 5-6 2 3 2 +14 10
21 6-7 6-6 0-0 2 1 2 +28 18
8 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -7 0