Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 26 29 32 48 109
11 26 16 8 37 61
- Salon Vilpas - UU-Korihait

Số liệu đội bóng

35/66(53.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/58(37.9%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/17(47.1%)
20/27(74.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
31
22
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
3
6
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
22
7
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/10(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Marshall J.
    Marshall J.
    25
    9/17
    4/4
  • Aalto M.
    Aalto M.
    23
    8/14
    6/7
Board
  • Marshall J.
    Marshall J.
    13
    9
    4
  • Helakorpi V.
    Helakorpi V.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    11
    1
    23
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    6
    2
    22

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 9-17 3-5 4-4 13 2 1 +19 25
23 3-5 1-2 6-7 5 11 3 +33 13
18 2-5 1-3 0-0 0 3 2 +27 5
18 5-7 1-3 3-5 4 1 1 +26 14
23 2-5 1-2 3-4 3 0 3 +33 8
21 2-5 1-4 4-7 3 1 1 +18 9
21 2-3 0-1 0-0 3 1 2 +9 4
19 7-9 3-5 0-0 4 1 0 +16 17
15 4-5 1-1 0-0 1 1 4 +15 9
6 1-3 1-2 0-0 0 0 1 +18 3
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +13 0
3 1-1 0-0 0-0 0 1 0 +13 2

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 0-1 0-0 0-0 1 0 3 -25 0
22 2-8 1-4 0-0 5 6 2 -18 5
27 3-10 0-2 2-2 3 2 2 -29 8
26 8-14 1-2 6-7 5 2 4 -28 23
18 0-7 0-1 0-0 2 1 0 -20 0
31 6-10 2-3 6-9 1 1 1 -34 20
13 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -14 0
11 1-3 1-1 0-0 1 0 1 -26 3
10 1-3 0-0 0-0 6 0 2 -17 2
10 0-2 0-1 0-0 0 3 4 -14 0
4 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -15 0