Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
10 25 16 16 35 67
16 21 32 22 37 91
- Kouvot Kouvola - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

27/76(35.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/69(50.7%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/35(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
43
16
Kiến tạo
22
11
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
13
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
10
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gipson T.
    Gipson T.
    18
    8/14
    2/2
  • Palmi T.
    Palmi T.
    27
    9/19
    3/3
Board
  • Jackson J.
    Jackson J.
    6
    5
    1
  • Pwono H.
    Pwono H.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    5
    1
    31
  • Pwono H.
    Pwono H.
    6
    3
    29

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-14 0-1 2-2 5 1 1 -16 18
16 1-3 1-2 0-0 4 1 3 -29 3
31 1-8 1-5 0-0 6 5 0 -26 3
28 3-4 2-2 0-0 3 1 4 +4 8
23 2-10 0-2 0-0 2 1 1 -14 4
28 7-20 3-8 1-2 2 2 1 -9 18
16 1-2 1-2 0-0 5 0 0 +5 3
15 2-6 2-5 0-0 2 3 1 -27 6
13 2-9 0-0 0-0 6 2 0 -8 4

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-19 6-16 3-3 3 4 0 +15 27
13 1-4 0-1 0-0 5 2 0 -2 2
26 2-4 1-1 3-3 3 5 2 +23 8
25 1-5 0-1 0-0 5 1 2 +20 2
29 8-12 3-4 0-0 7 6 2 +22 19
22 2-3 1-2 0-0 3 0 1 +29 5
21 7-10 3-4 0-0 5 3 1 +4 17
14 2-9 0-5 0-0 6 0 0 +4 4
10 2-2 0-0 0-0 1 0 5 +2 4
6 1-1 1-1 0-0 1 1 0 +3 3