Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 31 8 24 46 78
35 25 23 18 60 101
- Honka - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

27/73(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/66(50.0%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/22(50.0%)
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
42
Tranh bóng bật bảng
40
17
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/13(92.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/20(15.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Emilien P.
    Emilien P.
    23
    8/14
    3/5
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    23
    8/12
    6/6
Board
  • Federiko O.
    Federiko O.
    8
    6
    2
  • Boone K.
    Boone K.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Kotti T.
    Kotti T.
    4
    0
    14
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    6
    3
    28

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 0-5 0-3 0-0 2 2 3 -18 0
24 2-9 1-4 1-2 6 3 4 -2 6
28 5-12 1-3 3-3 4 1 2 -22 14
14 8-14 4-6 3-5 5 0 0 -6 23
14 0-1 0-1 0-0 0 4 1 -12 0
22 5-12 1-5 0-0 8 1 2 -25 11
17 2-6 0-1 3-6 2 4 4 -14 7
15 2-4 1-2 4-6 5 1 2 +5 9
13 0-3 0-3 0-2 0 1 0 -16 0
13 2-6 1-4 0-0 3 0 3 -12 5
6 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +7 3

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-6 2-3 4-6 3 6 4 +20 12
27 8-12 1-1 6-6 6 4 3 +23 23
26 5-11 2-6 4-7 2 1 1 +5 16
25 4-5 1-2 2-2 5 6 4 +22 11
26 6-11 0-0 4-4 7 5 3 +27 16
23 1-4 1-4 2-2 1 0 3 +18 5
20 4-12 3-4 2-2 6 1 0 +10 13
11 1-2 1-1 0-0 7 2 0 +8 3
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -18 0
3 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2