Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 22 28 24 39 91
24 21 20 24 45 89
- Tampereen Pyrinto - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/64(51.6%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/31(29.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
17
7
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sakota L.
    Sakota L.
    17
    6/12
    4/5
  • Lufile M.
    Lufile M.
    25
    11/12
    1/2
Board
  • Giles J.
    Giles J.
    6
    4
    2
  • Lufile M.
    Lufile M.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Giles J.
    Giles J.
    8
    0
    33
  • Eady T.
    Eady T.
    6
    2
    34

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-12 2-8 2-3 3 4 0 +12 16
12 0-8 0-2 1-2 2 0 3 -8 5
33 3-5 0-2 2-2 6 8 4 +9 11
26 5-8 2-5 0-1 0 3 4 +8 12
22 5-11 0-1 0-0 4 4 1 0 10
29 6-12 1-5 4-5 6 2 1 -3 17
20 4-6 2-3 0-0 0 1 0 -3 10
16 4-6 2-3 0-0 4 0 3 +2 10
6 0-1 0-0 0-0 2 0 1 -9 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-4 0-2 1-2 1 6 0 -7 5
33 2-7 0-3 4-6 5 1 2 0 8
30 4-7 4-7 2-2 2 5 4 -5 16
25 4-16 0-6 0-0 2 2 3 -9 11
26 11-12 2-2 1-2 8 6 3 -4 25
14 1-5 1-5 2-3 2 1 0 +4 5
13 5-6 0-1 4-4 5 1 2 +3 14
11 0-3 0-3 0-0 3 2 1 -3 0
10 2-3 1-2 0-0 1 1 1 +11 5