Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
22 20 31 27 16 42 116
26 31 20 23 14 57 114
- Kataja - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

34/71(47.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/78(53.8%)
15/27(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
33/41(80.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/22(95.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
38
26
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
10
6
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
29
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Curry K.
    Curry K.
    29
    9/18
    8/9
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    29
    10/16
    3/3
Board
  • Smith N.
    Smith N.
    9
    2
    7
  • Marshall J.
    Marshall J.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Hirvonen T.
    Hirvonen T.
    12
    1
    36
  • Marshall J.
    Marshall J.
    5
    2
    31

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-11 3-6 3-3 2 12 1 0 16
34 7-14 4-8 4-5 7 6 3 +12 22
33 9-18 3-4 8-9 2 3 4 +6 29
25 3-6 1-3 0-2 4 1 5 -5 7
26 4-6 0-0 13-14 4 0 3 +1 21
31 4-8 4-6 3-6 2 1 1 +4 15
22 2-7 0-0 2-2 9 2 3 +2 6
14 0-1 0-0 0-0 1 1 0 -10 0

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 10-16 6-8 3-3 4 3 4 -10 29
31 10-17 0-4 9-9 7 5 5 +4 29
31 6-13 0-2 5-5 6 2 1 +1 17
19 2-5 1-3 0-0 2 1 3 +8 5
23 4-5 0-0 0-0 2 2 5 +8 8
28 4-7 2-4 2-2 3 2 2 -17 12
24 2-5 0-0 0-0 5 1 1 -5 4
16 4-9 0-3 2-3 1 4 2 +5 10
15 0-1 0-0 0-0 1 0 5 -4 0