Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 20 16 42 78
22 22 17 20 44 81
- Karhu Basket - Bisons Loimaa

Số liệu đội bóng

28/73(38.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/55(54.5%)
11/36(30.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
37
Tranh bóng bật bảng
35
11
Kiến tạo
17
13
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
12
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
2
Kiến tạo
9
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
0
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    17
    7/18
    0/1
  • Iwuakor V.
    Iwuakor V.
    16
    7/10
    2/5
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    9
    4
    5
  • Wood J.
    Wood J.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    3
    2
    26
  • Wood J.
    Wood J.
    7
    5
    33

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-18 3-7 0-1 5 0 0 +1 17
22 5-11 1-4 0-0 3 1 2 -9 11
18 1-2 1-2 2-2 2 1 5 +9 5
19 3-10 1-5 0-0 2 1 1 -8 7
18 1-5 1-4 0-0 1 0 1 -6 3
26 5-7 1-2 0-0 3 3 4 -12 11
24 1-8 0-2 9-11 9 2 3 -7 11
20 3-7 2-6 0-0 1 1 3 +11 8
17 2-5 1-4 0-0 4 2 2 +6 5

Bisons Loimaa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-3 0-0 0-0 5 6 2 +8 6
29 4-7 1-3 2-2 5 2 0 -1 11
33 6-10 0-1 3-4 11 7 4 +12 15
29 7-10 0-0 2-5 5 0 3 -8 16
29 4-10 1-4 6-6 4 1 1 +4 15
22 5-10 2-7 1-1 1 1 0 +7 13
14 1-5 0-2 3-4 0 0 2 0 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -7 0