Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 17 15 8 41 64
23 15 12 8 38 58
- UU-Korihait - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

25/70(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/62(32.3%)
2/24(8.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/31(29.0%)
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
52
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/17(11.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Warner K.
    Warner K.
    16
    6/10
    2/4
  • Gipson T.
    Gipson T.
    18
    5/17
    6/7
Board
  • Aalto M.
    Aalto M.
    10
    3
    7
  • Gipson T.
    Gipson T.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Sarcevic B.
    Sarcevic B.
    7
    1
    29
  • Jackson J.
    Jackson J.
    7
    2
    33

UU-Korihait

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-13 0-5 3-4 7 7 4 +15 9
20 1-3 0-2 0-2 2 2 1 +11 2
31 6-10 2-5 2-4 9 2 1 +10 16
30 5-11 0-3 2-2 6 2 0 +7 12
25 5-12 0-2 1-2 10 0 4 +1 11
19 2-13 0-5 3-4 1 1 0 -5 7
16 3-5 0-1 0-0 3 0 4 +3 6
10 0-0 0-0 0-0 4 0 0 -9 0
8 0-2 0-1 0-0 3 1 0 -4 0
6 0-1 0-0 0-0 0 1 2 +1 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-12 2-7 0-0 0 5 3 -11 8
28 2-7 1-6 0-0 2 1 4 +1 5
27 5-17 2-4 6-7 13 0 2 -11 18
33 3-10 1-6 1-2 7 7 1 -4 8
25 1-4 1-2 1-2 1 0 3 -11 4
16 3-5 2-4 1-2 2 0 3 0 9
12 3-3 0-0 0-0 4 0 2 +5 6
10 0-2 0-1 0-0 4 1 1 +4 0
10 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 0