Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
15 30 12 17 14 45 88
11 17 22 24 8 28 82
- BC Nokia - Honka

Số liệu đội bóng

31/65(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/81(35.8%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/27(59.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
54
21
Kiến tạo
10
8
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
22
18
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/7(28.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
1
Tranh bóng bật bảng
5
0
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    21
    6/11
    7/8
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    23
    8/20
    3/4
Board
  • Green X.
    Green X.
    11
    11
    0
  • Roberts A.
    Roberts A.
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    7
    4
    38
  • Roberts A.
    Roberts A.
    3
    2
    37

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-11 2-2 7-8 1 7 2 +9 21
35 2-7 1-4 1-2 2 1 3 +11 6
27 5-9 0-0 2-2 7 1 2 +4 12
27 4-11 2-4 0-0 11 3 5 +6 10
18 3-4 2-3 0-0 7 1 3 +9 8
23 7-10 3-5 3-3 3 2 1 +5 20
22 3-8 2-4 0-1 0 1 2 -12 8
15 1-1 0-0 1-2 1 2 4 +4 3
15 0-4 0-4 0-0 4 3 1 -6 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-20 4-10 3-4 7 2 4 -7 23
32 1-8 0-4 0-0 3 1 4 +3 2
37 6-21 0-5 5-7 16 3 2 -3 17
27 3-7 2-4 0-0 6 0 4 -11 8
13 1-4 1-3 0-0 2 2 1 -11 3
24 2-8 0-2 5-8 7 0 1 -8 9
21 3-4 0-1 3-4 5 0 3 0 9
18 3-7 0-1 0-4 5 1 2 +6 6
11 1-1 1-1 0-0 1 1 1 -1 3
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +2 2