Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
14 34 22 17 5 48 92
19 24 24 20 8 43 95
- Honka - Kataja

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    29
    9/22
    9/10
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    26
    10/17
    1/1
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    17
    10
    7
  • Curry K.
    Curry K.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    7
    3
    35
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    9
    5
    42

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-12 2-4 2-2 4 1 4 -4 16
35 9-22 2-11 9-10 6 7 1 +5 29
37 6-19 1-6 3-4 17 3 2 0 16
29 0-4 0-2 1-2 4 4 3 -7 1
27 2-7 1-4 0-0 7 1 2 -19 5
18 3-5 0-1 4-5 5 0 2 +2 10
15 1-7 0-2 0-0 1 3 3 -9 2
15 4-7 0-2 2-2 2 1 1 +4 10
6 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +11 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-13 4-6 3-4 9 7 4 +3 23
29 3-9 1-5 4-4 3 2 4 +6 11
42 10-17 5-11 1-1 8 9 2 +3 26
38 5-14 3-10 0-0 4 0 4 +3 13
27 2-7 0-0 0-1 7 2 2 +4 4
32 3-10 0-4 0-0 0 4 0 -4 6
21 5-8 0-0 2-2 5 0 4 -1 12
3 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +1 0