Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
23 13 20 23 15 36 94
16 28 15 20 8 44 87
- Honka - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    24
    6/15
    9/12
  • Comithier A.
    Comithier A.
    15
    5/15
    5/7
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    14
    11
    3
  • Lufile M.
    Lufile M.
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Gonzalvez D.
    Gonzalvez D.
    5
    1
    24
  • Timonen J.
    Timonen J.
    6
    2
    28

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-15 1-3 3-4 14 1 4 +22 22
32 6-15 3-7 9-12 0 2 1 +13 24
32 1-6 0-4 1-2 8 2 3 +22 3
29 6-12 3-4 5-10 7 3 3 +15 20
19 2-6 1-2 0-0 2 0 1 -3 5
24 3-5 2-3 2-2 2 5 3 +1 10
14 0-4 0-0 1-2 2 1 5 -8 1
12 1-6 0-2 0-0 3 0 0 -5 2
11 2-6 0-2 0-0 1 2 0 -5 4
9 0-2 0-1 0-0 3 1 1 -11 0
4 1-2 1-2 0-0 0 0 0 -6 3

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-6 0-0 2-2 6 4 4 -24 8
28 0-4 0-4 3-3 7 6 4 -2 3
24 3-11 3-9 1-1 5 2 3 -16 10
35 5-15 0-4 5-7 8 1 2 -15 15
26 4-9 0-0 4-6 11 3 2 -13 12
27 5-13 1-7 0-0 5 3 2 +6 11
23 4-8 4-7 3-4 0 1 1 +14 15
21 5-6 0-0 0-2 4 0 4 +12 10
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +3 3