Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 41 11 106.8 96.7 10.1 2 79%
Chủ 26 24 2 112.7 96.3 16.4 2 92%
Khách 26 17 9 100.8 97 3.8 2 65%
trận gần đây 10 7 3 108.7 97.4 11.3 70%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 52 41 11 109 98.1 10.9 3 79%
Chủ 26 25 1 109.3 93 16.3 1 96%
Khách 26 16 10 108.7 103.1 5.6 4 62%
trận gần đây 10 10 0 109.7 88.9 20.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
134 - 102
Chouzhou Bank
68
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
107 - 87
XinJiang
47
-
41
B
CBA
XinJiang
116 - 107
Chouzhou Bank
48
-
44
T
CBA
Chouzhou Bank
113 - 92
XinJiang
52
-
49
B
CBA
XinJiang
93 - 107
Chouzhou Bank
40
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
98 - 91
XinJiang
40
-
49
B
CBA
XinJiang
102 - 107
Chouzhou Bank
49
-
53
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 108
XinJiang
58
-
54
B
CBA
XinJiang
99 - 93
Chouzhou Bank
50
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
111 - 120
XinJiang
47
-
56
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
71 - 93
XinJiang
40
-
41
T
CBA
Guangzhou
105 - 83
XinJiang
58
-
40
B
CBA
XinJiang
113 - 86
Guangzhou
57
-
43
T
CBA
XinJiang
108 - 91
Guangzhou
53
-
48
T
CBA
XinJiang
121 - 74
Suzhou Dragons
61
-
35
T
CBA
XinJiang
121 - 103
Tianjin Pioneers
68
-
50
T
CBA
XinJiang
147 - 107
Jilin Northeast Tige
69
-
58
T
CBA
ShangHai
115 - 93
XinJiang
58
-
45
B
CBA
LiaoNing
96 - 85
XinJiang
43
-
48
B
CBA
XinJiang
94 - 91
BeiJing
41
-
48
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
111 - 82
ShangHai
55
-
47
T
CBA
ShangHai
112 - 107
Chouzhou Bank
55
-
46
B
CBA
ShangHai
120 - 121
Chouzhou Bank
63
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
100 - 110
ShangHai
48
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
125 - 109
ShangHai
64
-
64
T
CBA
ShangHai
95 - 128
Chouzhou Bank
48
-
61
T
CBA
Chouzhou Bank
93 - 81
ZheJiang Guangsha
46
-
49
T
CBA
SiChuan
85 - 119
Chouzhou Bank
34
-
57
T
CBA
Ningbo Rockets
100 - 116
Chouzhou Bank
43
-
62
T
CBA
FuJian
81 - 105
Chouzhou Bank
40
-
52
T

48.6%
48%
32.2%
39.5%
57%
53.2%
68.8%
82.3%
46.9
42.4
27.7
27.3
9
9.5
14.9
12.8