Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 37 | 15 | 110.6 | 103.6 | 7 | 4 | 71% |
Chủ | 26 | 20 | 6 | 115.1 | 102.8 | 12.3 | 5 | 77% |
Khách | 26 | 17 | 9 | 106.2 | 104.4 | 1.8 | 3 | 65% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 115.2 | 95.4 | 19.8 | 90% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 43 | 9 | 103.5 | 93.9 | 9.6 | 1 | 83% |
Chủ | 26 | 23 | 3 | 104.4 | 90 | 14.4 | 3 | 88% |
Khách | 26 | 20 | 6 | 102.6 | 97.8 | 4.8 | 1 | 77% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 100.7 | 94.8 | 5.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
119
-
94
LiaoNing
65
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
LiaoNing
106
-
97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
108
-
99
LiaoNing
64
-
56
T
CBA
LiaoNing
85
-
99
DG Southern Tigers
40
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
116
-
117
LiaoNing
58
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
117
DG Southern Tigers
39
-
65
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
102
DG Southern Tigers
45
-
58
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
120
-
100
ZheJiang Guangsha
59
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
112
DG Southern Tigers
61
-
54
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
93
-
110
DG Southern Tigers
47
-
71
T
CBA
DG Southern Tigers
124
-
97
Guangzhou
59
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
B
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
B
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
T
CBA
Shenzhen
80
-
102
LiaoNing
40
-
51
T
CBA
LiaoNing
132
-
93
Shenzhen
53
-
48
T
CBA
LiaoNing
124
-
87
Shenzhen
53
-
52
T
CBA
LiaoNing
101
-
96
ZheJiang Guangsha
58
-
47
T
CBA
Ningbo Rockets
102
-
116
LiaoNing
54
-
66
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
97
LiaoNing
50
-
58
T
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
T