Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
78
-
80
Minnesota
32
-
39
B
WNBA
Minnesota
72
-
69
Mystics
39
-
48
B
WNBA
Mystics
70
-
57
Minnesota
37
-
28
T
WNBA
Minnesota
59
-
76
Mystics
28
-
39
T
WNBA
Minnesota
66
-
78
Mystics
23
-
47
T
WNBA
Mystics
78
-
66
Minnesota
43
-
33
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
93
-
75
Mystics
50
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Mystics
78
-
62
Las Vegas Aces
27
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
T
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
B