Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
B
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
B
WNBA
Minnesota
81
-
78
Sky
42
-
39
T
WNBA
Sky
88
-
85
Minnesota
46
-
44
B
WNBA
Minnesota
78
-
82
Sky
38
-
47
B
WNBA
Minnesota
76
-
89
Sky
38
-
42
B
WNBA
Sky
95
-
101
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Minnesota
89
-
105
Sky
49
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
T
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
B
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
59
Sky
53
-
36
B
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
T
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
T
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
T
WNBA
Sky
87
-
94
Las Vegas Aces
50
-
37
B
WNBA
Sky
102
-
79
Storm
50
-
40
T