Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
T
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
B
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
B
WNBA
Dream
66
-
85
Mystics
36
-
41
B
WNBA
Mystics
92
-
74
Dream
52
-
32
B
WNBA
Mystics
70
-
50
Dream
34
-
25
B
WNBA
Dream
73
-
78
Mystics
44
-
44
B
WNBA
Dream
88
-
69
Mystics
54
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
B
WNBA
Dream
100
-
112
Las Vegas Aces
55
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Mystics
78
-
62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Mystics
64
-
68
Sun
31
-
36
B