Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Fever
76
-
77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Fever
90
-
83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
T
WNBA
Fever
86
-
96
Wings
39
-
45
T
WNBA
Wings
94
-
68
Fever
55
-
38
T
WNBA
Wings
101
-
89
Fever
49
-
48
T
WNBA
Wings
81
-
83
Fever
48
-
45
B
WNBA
Fever
64
-
89
Wings
24
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91
-
84
Wings
44
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
83
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
T
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
T
WNBA
Fever
90
-
86
Storm
46
-
38
T
WNBA
Mercury
73
-
83
Fever
32
-
40
T
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
B