Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 33 | 19 | 103.2 | 97.6 | 5.6 | 5 | 63% |
Chủ | 26 | 23 | 3 | 106.7 | 92.2 | 14.5 | 4 | 88% |
Khách | 26 | 10 | 16 | 99.8 | 103 | -3.2 | 11 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.9 | 102.4 | -2.5 | 50% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 52 | 27 | 25 | 111 | 111.2 | -0.2 | 12 | 52% |
Chủ | 26 | 19 | 7 | 113.5 | 107.8 | 5.7 | 8 | 73% |
Khách | 26 | 8 | 18 | 108.5 | 114.5 | -6 | 12 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 114.9 | 107.6 | 7.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ShanXi
96
-
111
ZheJiang Guangsha
52
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
81
ShanXi
59
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112
-
101
ShanXi
60
-
59
T
CBA
ShanXi
84
-
100
ZheJiang Guangsha
43
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123
-
90
ShanXi
68
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
118
-
122
ShanXi
48
-
51
B
CBA
ShanXi
103
-
113
ZheJiang Guangsha
56
-
59
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
101
-
96
ZheJiang Guangsha
58
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
93
-
81
ZheJiang Guangsha
46
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
102
-
87
QingDao
54
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
131
-
78
ZheJiang Guangsha
73
-
35
B
CBA
Guangzhou
120
-
103
ZheJiang Guangsha
59
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
71
Ningbo Rockets
57
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
101
Tianjin Pioneers
62
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
108
FuJian
66
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
104
-
107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
117
-
103
Beijing Royal Fighte
71
-
50
T
CBA
ShanXi
102
-
94
BeiJing
47
-
49
T
CBA
ShanXi
124
-
117
Tianjin Pioneers
53
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
123
-
122
ShanXi
64
-
68
B
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117
-
111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119
-
100
ShanXi
59
-
53
B