Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 19 | 20 | 81.7 | 84.6 | -2.9 | 4 | 49% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 83.8 | 84.7 | -0.9 | 4 | 53% |
Khách | 20 | 9 | 11 | 79.8 | 84.6 | -4.8 | 4 | 45% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.1 | 85.3 | -8.2 | 40% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 24 | 15 | 83.1 | 79 | 4.1 | 3 | 62% |
Chủ | 20 | 14 | 6 | 84.8 | 76.4 | 8.4 | 2 | 70% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 81.2 | 81.7 | -0.5 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 82.2 | 81.4 | 0.8 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
87
-
78
Storm
47
-
33
T
WNBA
Storm
80
-
62
Mercury
46
-
33
B
WNBA
Storm
85
-
59
Mercury
45
-
28
B
WNBA
Storm
81
-
71
Mercury
51
-
35
B
WNBA
Mercury
91
-
97
Storm
50
-
41
B
WNBA
Storm
97
-
74
Mercury
49
-
34
B
WNBA
Mercury
69
-
83
Storm
36
-
50
B
WNBA
Storm
71
-
77
Mercury
43
-
36
T
WNBA
Mercury
94
-
78
Storm
42
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
81
-
85
Mercury
44
-
36
T
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
T
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Mercury
79
-
97
Las Vegas Aces
28
-
52
B
WNBA
Mercury
76
-
89
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
70
-
84
Liberty
38
-
38
B
WNBA
Dream
80
-
82
Mercury
41
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
72
-
85
Las Vegas Aces
40
-
48
B
WNBA
Storm
90
-
87
Sparks
52
-
38
T
WNBA
Wings
81
-
83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82
-
90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
85
-
98
Liberty
51
-
49
B
WNBA
Storm
85
-
81
Dream
43
-
40
T