Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 32 8 86.2 76.8 9.4 1 80%
Chủ 20 16 4 84.6 77.3 7.3 1 80%
Khách 20 16 4 87.7 76.4 11.3 1 80%
trận gần đây 10 7 3 85.6 77.9 7.7 70%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 14 25 77 80.1 -3.1 4 36%
Chủ 20 8 12 76.4 80.1 -3.7 4 40%
Khách 19 6 13 77.5 80.1 -2.6 6 32%
trận gần đây 10 4 6 80.1 79.5 0.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81 - 75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
75 - 96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
T
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
T
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
B
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
T
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
T
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
T
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
71 - 87
Liberty
37
-
47
T
WNBA
Liberty
79 - 88
Minnesota
39
-
52
B
WNBA
Wings
67 - 99
Liberty
32
-
50
T
WNBA
Wings
91 - 105
Liberty
43
-
58
T
WNBA
Liberty
75 - 71
Las Vegas Aces
45
-
33
T
WNBA
Liberty
77 - 70
Storm
40
-
36
T
WNBA
Storm
85 - 98
Liberty
51
-
49
T
WNBA
Sparks
94 - 88
Liberty
46
-
39
B
WNBA
Mercury
70 - 84
Liberty
38
-
38
T
WNBA
Liberty
64 - 72
Sun
38
-
40
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
86 - 70
Sky
46
-
32
T
WNBA
Mystics
73 - 76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69 - 72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64 - 76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104 - 100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107 - 96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Mercury
74 - 66
Dream
40
-
25
B
WNBA
Sparks
62 - 80
Dream
30
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 72
Dream
44
-
38
B
WNBA
Storm
85 - 81
Dream
43
-
40
B

44.4%
40%
35.9%
30.5%
50.4%
44.2%
80%
76.6%
38
37.1
23.2
18
7.5
7.7
13.2
10.7