Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 25 | 76.7 | 80.3 | -3.6 | 5 | 34% |
Chủ | 19 | 7 | 12 | 75.9 | 80.6 | -4.7 | 4 | 37% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 77.5 | 80.1 | -2.6 | 6 | 32% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.4 | 80.9 | -1.5 | 30% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 25 | 78.2 | 82.3 | -4.1 | 4 | 34% |
Chủ | 20 | 6 | 14 | 77.2 | 82.2 | -5 | 5 | 30% |
Khách | 18 | 7 | 11 | 79.3 | 82.5 | -3.2 | 5 | 39% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.7 | 84 | -7.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
78
-
69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
78
-
67
Sky
39
-
37
T
WNBA
Sky
77
-
88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68
-
82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Sky
90
-
75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Sky
106
-
100
Dream
56
-
42
B
WNBA
Dream
65
-
73
Sky
31
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
T
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
B
WNBA
Dream
64
-
76
Minnesota
38
-
41
B
WNBA
Fever
104
-
100
Dream
44
-
48
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
T
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
B
WNBA
Sparks
62
-
80
Dream
30
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
83
-
72
Dream
44
-
38
B
WNBA
Storm
85
-
81
Dream
43
-
40
B
WNBA
Dream
79
-
84
Fever
38
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
88
-
93
Mercury
57
-
55
B
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Sky
75
-
77
Las Vegas Aces
30
-
32
B