Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 25 | 79.2 | 81.9 | -2.7 | 6 | 34% |
Chủ | 18 | 4 | 14 | 80.5 | 84.1 | -3.6 | 6 | 22% |
Khách | 20 | 9 | 11 | 78 | 80 | -2 | 3 | 45% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.8 | 75.6 | 4.2 | 70% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 31 | 8 | 86.1 | 77 | 9.1 | 1 | 79% |
Chủ | 20 | 16 | 4 | 84.6 | 77.3 | 7.3 | 1 | 80% |
Khách | 19 | 15 | 4 | 87.7 | 76.7 | 11 | 1 | 79% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.8 | 77.9 | 6.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
73
-
76
Dream
32
-
39
B
WNBA
Dream
69
-
72
Mystics
30
-
34
T
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
T
WNBA
Mystics
71
-
78
Minnesota
39
-
35
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
T
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
T
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Storm
72
-
74
Mystics
43
-
42
T
WNBA
Mystics
80
-
74
Sparks
38
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79
-
88
Minnesota
39
-
52
B
WNBA
Wings
67
-
99
Liberty
32
-
50
T
WNBA
Wings
91
-
105
Liberty
43
-
58
T
WNBA
Liberty
75
-
71
Las Vegas Aces
45
-
33
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
T
WNBA
Storm
85
-
98
Liberty
51
-
49
T
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
B
WNBA
Mercury
70
-
84
Liberty
38
-
38
T
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
B
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
T