Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 23 14 83.2 78.6 4.6 3 62%
Chủ 18 13 5 85.3 75.3 10 2 72%
Khách 19 10 9 81.2 81.7 -0.5 3 53%
trận gần đây 10 6 4 81.5 79.3 2.2 60%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 7 30 78.4 86.5 -8.1 6 19%
Chủ 19 5 14 77.7 85.2 -7.5 6 26%
Khách 18 2 16 79.1 87.8 -8.7 6 11%
trận gần đây 10 1 9 78 87 -9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
82 - 90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
95 - 79
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Storm
38
-
44
B
WNBA
Storm
89 - 91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Sparks
61 - 72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
66 - 63
Sparks
35
-
38
T
WNBA
Sparks
92 - 85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Sparks
69 - 106
Storm
32
-
51
T
WNBA
Storm
77 - 85
Sparks
43
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81 - 83
Storm
50
-
37
T
WNBA
Sparks
82 - 90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90 - 66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77 - 70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64 - 71
Storm
31
-
34
T
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
85 - 98
Liberty
51
-
49
B
WNBA
Storm
85 - 81
Dream
43
-
40
T
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
82 - 90
Storm
41
-
41
B
WNBA
Sparks
66 - 86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67 - 79
Sun
45
-
39
B
WNBA
Sky
92 - 78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Fever
93 - 86
Sparks
47
-
48
B
WNBA
Sparks
62 - 80
Dream
30
-
46
B
WNBA
Sparks
94 - 88
Liberty
46
-
39
T
WNBA
Wings
113 - 110
Sparks
45
-
55
B
WNBA
Mystics
80 - 74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69 - 61
Sparks
41
-
35
B

43.3%
43.8%
27.2%
31.6%
50.3%
49.3%
86.5%
75.4%
32.5
30.6
20.4
19.5
8.9
7.9
10.6
14.3