Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 13 | 24 | 77.9 | 82 | -4.1 | 4 | 35% |
Chủ | 19 | 6 | 13 | 76.7 | 81.6 | -4.9 | 5 | 32% |
Khách | 18 | 7 | 11 | 79.3 | 82.5 | -3.2 | 5 | 39% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.9 | 82.9 | -7 | 20% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 17 | 20 | 81.4 | 84.6 | -3.2 | 4 | 46% |
Chủ | 19 | 10 | 9 | 83.8 | 84.7 | -0.9 | 4 | 53% |
Khách | 18 | 7 | 11 | 78.7 | 84.6 | -5.9 | 4 | 39% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 74.2 | 82.4 | -8.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
86
-
68
Sky
52
-
35
B
WNBA
Sky
65
-
85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Sky
104
-
85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Mercury
80
-
62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Mercury
69
-
75
Sky
35
-
41
T
WNBA
Mercury
67
-
82
Sky
25
-
39
T
WNBA
Sky
91
-
75
Mercury
46
-
40
T
WNBA
Sky
73
-
70
Mercury
35
-
28
T
WNBA
Sky
80
-
74
Mercury
37
-
44
T
WNBA
Sky
86
-
50
Mercury
46
-
24
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
83
-
66
Sky
40
-
35
B
WNBA
Sky
58
-
89
Mystics
29
-
43
B
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
T
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
71
Sky
47
-
31
B
WNBA
Minnesota
79
-
74
Sky
39
-
32
B
WNBA
Sky
81
-
100
Fever
42
-
47
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Sky
75
-
77
Las Vegas Aces
30
-
32
B
WNBA
Sun
82
-
80
Sky
45
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
69
-
88
Sun
38
-
46
B
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
B
WNBA
Mercury
77
-
90
Mystics
32
-
50
B
WNBA
Mercury
74
-
66
Dream
40
-
25
T
WNBA
Mercury
79
-
97
Las Vegas Aces
28
-
52
B
WNBA
Mercury
76
-
89
Minnesota
37
-
46
B
WNBA
Mercury
70
-
84
Liberty
38
-
38
B
WNBA
Dream
80
-
82
Mercury
41
-
48
T
WNBA
Dream
72
-
63
Mercury
34
-
26
B
WNBA
Mercury
86
-
68
Sky
52
-
35
T